Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玧
Pinyin: yún
Meanings: A type of jade with a hazy glow, often compared to the light of clouds., Loại ngọc có ánh sáng mờ ảo, thường được ví như ánh sáng của mây trời., ①古同“璊”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“璊”。
Grammar: Sử dụng hạn chế trong văn cảnh mang tính chất thơ ca hoặc nghệ thuật.
Example: 这块玧有着柔和的光泽。
Example pinyin: zhè kuài mén yǒu zhe róu hé de guāng zé 。
Tiếng Việt: Khối ngọc ‘玧’ này có ánh sáng dịu nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại ngọc có ánh sáng mờ ảo, thường được ví như ánh sáng của mây trời.
Nghĩa phụ
English
A type of jade with a hazy glow, often compared to the light of clouds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“璊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!