Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩故习常
Pinyin: wán gù xí cháng
Meanings: Sticking to old habits without making any changes or innovations., Giữ thói quen cũ, không chịu thay đổi hoặc sáng tạo., 因循守旧,安于现状。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 元, 王, 古, 攵, 冫, 𠃌, 巾
Chinese meaning: 因循守旧,安于现状。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính phê phán thái độ bảo thủ.
Example: 社会不断进步,我们不能玩故习常。
Example pinyin: shè huì bú duàn jìn bù , wǒ men bù néng wán gù xí cháng 。
Tiếng Việt: Xã hội không ngừng tiến bộ, chúng ta không thể giữ mãi thói quen cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ thói quen cũ, không chịu thay đổi hoặc sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
Sticking to old habits without making any changes or innovations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因循守旧,安于现状。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế