Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环钻
Pinyin: huán zuàn
Meanings: A ring-shaped drilling tool used to create round holes., Công cụ khoan dạng vòng, dùng để tạo lỗ tròn., ①作环形切除的一种外科器械。*②用这种器械施行手术。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 不, 王, 占, 钅
Chinese meaning: ①作环形切除的一种外科器械。*②用这种器械施行手术。
Grammar: Liên quan đến ngành công nghiệp xây dựng hoặc chế tạo.
Example: 使用环钻可以更高效地完成工作。
Example pinyin: shǐ yòng huán zuàn kě yǐ gèng gāo xiào dì wán chéng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Sử dụng mũi khoan vòng có thể hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công cụ khoan dạng vòng, dùng để tạo lỗ tròn.
Nghĩa phụ
English
A ring-shaped drilling tool used to create round holes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作环形切除的一种外科器械
用这种器械施行手术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!