Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩岁愒月
Pinyin: wán suì kài yuè
Meanings: Similar meaning to 'playing years and wasting days,' but emphasizes months passing., Ý nghĩa tương tự '玩岁愒日' nhưng nhấn mạnh hơn vào từng tháng trôi qua., 指贪图安逸,旷废时日。同玩岁愒日”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 元, 王, 夕, 山, 月
Chinese meaning: 指贪图安逸,旷废时日。同玩岁愒日”。
Grammar: Ít phổ biến hơn các thành ngữ tương tự, vẫn mang tính phê phán.
Example: 玩岁愒月只会让人生更加迷茫。
Example pinyin: wán suì kài yuè zhī huì ràng rén shēng gèng jiā mí máng 。
Tiếng Việt: Lãng phí từng tháng sẽ chỉ khiến cuộc đời thêm mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự '玩岁愒日' nhưng nhấn mạnh hơn vào từng tháng trôi qua.
Nghĩa phụ
English
Similar meaning to 'playing years and wasting days,' but emphasizes months passing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪图安逸,旷废时日。同玩岁愒日”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế