Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17071 to 17100 of 28922 total words

灯黑
dēng hēi
Tối đen như không có đèn
灰不喇唧
huī bù lā jī
Xám xịt, nhợt nhạt (thường dùng để miêu ...
灰不溜丢
huī bù liū diū
Màu xám xịt, không sáng sủa (dùng để miê...
灰化
huī huà
Biến thành tro, bị phân hủy thành tro bụ...
灰容土貌
huī róng tǔ mào
Vẻ ngoài nhếch nhác, không gọn gàng
灰心丧意
huī xīn sàng yì
Nản chí và mất hết ý chí
灰心丧气
huī xīn sàng qì
Nản chí và mất hết quyết tâm
灰心槁形
huī xīn gǎo xíng
Nản chí và cơ thể tiều tụy
灰心短气
huī xīn duǎn qì
Nản chí và thở ngắn than dài
灰烟瘴气
huī yān zhàng qì
Khói bụi mù mịt, ô nhiễm không khí nặng
灰粪
huī fèn
Phân tro, phân khô trộn với tro
灰身泯智
huī shēn mǐn zhì
Hy sinh thân mình và trí tuệ vì lý tưởng...
灰身灭智
huī shēn miè zhì
Hy sinh thân xác và dập tắt trí tuệ, quê...
灰身粉骨
huī shēn fěn gǔ
Thân xác tan thành bụi và xương cốt vỡ v...
灰躯糜骨
huī qū mí gǔ
Thân xác hóa thành tro và xương bị nghiề...
灵台
líng tái
Đài tưởng niệm, đền thờ linh thiêng (thư...
灵妙
líng miào
Thần kỳ, khéo léo và tinh tế.
灵宪
líng xiàn
Luật lệ mang tính tâm linh hoặc nguyên t...
灵寝
líng qǐn
Nơi an nghỉ cuối cùng của vua chúa hoặc ...
灵帷
líng wéi
Màn che nơi tang lễ, thường mang ý nghĩa...
灵幡
líng fān
Cờ trắng dùng trong đám tang để biểu thị...
灵床
líng chuáng
Giường đặt thi hài trong tang lễ.
灵心慧性
líng xīn huì xìng
Tâm hồn nhạy bén và trí tuệ sắc sảo.
灵心慧齿
líng xīn huì chǐ
Trí óc sáng suốt và miệng lưỡi khôn ngoa...
灵怪
líng guài
Kỳ lạ, khác thường, mang tính siêu nhiên...
灵效
líng xiào
Hiệu quả kỳ diệu, tác dụng thần kỳ.
灵活
líng huó
Linh hoạt, nhanh nhẹn
灵活
línghuó
Linh hoạt, nhanh nhẹn, dễ thích nghi với...
灵透
líng tòu
Linh hoạt và thông suốt, am hiểu rõ ràng...
灵醒
líng xǐng
Tỉnh táo, sáng suốt; có sự nhạy bén và n...

Showing 17071 to 17100 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...