Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰不喇唧
Pinyin: huī bù lā jī
Meanings: Dull and grayish (often used to describe boring colors or unattractive conditions)., Xám xịt, nhợt nhạt (thường dùng để miêu tả màu sắc buồn tẻ hoặc tình trạng kém hấp dẫn)., ①令人生厌的灰颜色。[例]一看那灰不喇唧的饮料就恶心,别买了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 火, 𠂇, 一, 剌, 口, 即
Chinese meaning: ①令人生厌的灰颜色。[例]一看那灰不喇唧的饮料就恶心,别买了。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc, mang tính chất khẩu ngữ.
Example: 这幅画的颜色看起来灰不喇唧。
Example pinyin: zhè fú huà de yán sè kàn qǐ lái huī bù lā jī 。
Tiếng Việt: Màu sắc của bức tranh này trông nhợt nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xám xịt, nhợt nhạt (thường dùng để miêu tả màu sắc buồn tẻ hoặc tình trạng kém hấp dẫn).
Nghĩa phụ
English
Dull and grayish (often used to describe boring colors or unattractive conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人生厌的灰颜色。一看那灰不喇唧的饮料就恶心,别买了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế