Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯黑

Pinyin: dēng hēi

Meanings: Pitch dark as if there were no lights, Tối đen như không có đèn, ①从含碳物质不完全燃烧中(如从带烟油灯的火焰中)沉积出的细而疏松的黑煤烟。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 火, 灬

Chinese meaning: ①从含碳物质不完全燃烧中(如从带烟油灯的火焰中)沉积出的细而疏松的黑煤烟。

Grammar: Tính từ miêu tả trạng thái, thường xuất hiện trong các câu miêu tả môi trường tối tăm.

Example: 停电后,房间里变得灯黑一片。

Example pinyin: tíng diàn hòu , fáng jiān lǐ biàn de dēng hēi yí piàn 。

Tiếng Việt: Sau khi mất điện, căn phòng trở nên tối đen.

灯黑
dēng hēi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối đen như không có đèn

Pitch dark as if there were no lights

从含碳物质不完全燃烧中(如从带烟油灯的火焰中)沉积出的细而疏松的黑煤烟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯黑 (dēng hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung