Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰粪

Pinyin: huī fèn

Meanings: Ash manure, dry manure mixed with ash, Phân tro, phân khô trộn với tro, ①草木灰和牲畜粪混成的大田粪料。[方言]秋天烧荒的草木灰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 火, 𠂇, 共, 米

Chinese meaning: ①草木灰和牲畜粪混成的大田粪料。[方言]秋天烧荒的草木灰。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 灰 (tro) và 粪 (phân).

Example: 农民常用灰粪来施肥。

Example pinyin: nóng mín cháng yòng huī fèn lái shī féi 。

Tiếng Việt: Nông dân thường dùng phân tro để bón phân.

灰粪
huī fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tro, phân khô trộn với tro

Ash manure, dry manure mixed with ash

草木灰和牲畜粪混成的大田粪料。[方言]秋天烧荒的草木灰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰粪 (huī fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung