Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰化
Pinyin: huī huà
Meanings: To turn into ash, to be decomposed into dust., Biến thành tro, bị phân hủy thành tro bụi, ①使之转化为灰壤。[例]化学分析中将样品转化成灰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 火, 𠂇, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①使之转化为灰壤。[例]化学分析中将样品转化成灰。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc thiên nhiên liên quan đến cháy nổ.
Example: 经过大火燃烧后,木材完全灰化了。
Example pinyin: jīng guò dà huǒ rán shāo hòu , mù cái wán quán huī huà le 。
Tiếng Việt: Sau khi bị lửa lớn thiêu cháy, gỗ đã hoàn toàn biến thành tro.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thành tro, bị phân hủy thành tro bụi
Nghĩa phụ
English
To turn into ash, to be decomposed into dust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使之转化为灰壤。化学分析中将样品转化成灰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!