Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰心短气
Pinyin: huī xīn duǎn qì
Meanings: To lose heart and sigh frequently., Nản chí và thở ngắn than dài, 形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。同灰心丧气”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 火, 𠂇, 心, 矢, 豆, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。同灰心丧气”。
Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái tinh thần suy sụp và hành vi thở dài.
Example: 事业受挫后,他变得灰心短气。
Example pinyin: shì yè shòu cuò hòu , tā biàn de huī xīn duǎn qì 。
Tiếng Việt: Sau khi sự nghiệp gặp trắc trở, anh ấy trở nên nản chí và hay thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nản chí và thở ngắn than dài
Nghĩa phụ
English
To lose heart and sigh frequently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。同灰心丧气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế