Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵妙
Pinyin: líng miào
Meanings: Mysterious, skillful, and exquisite., Thần kỳ, khéo léo và tinh tế., ①灵巧神妙。[例]壁画中人物形象的勾勒自然灵妙,独具一格。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 彐, 火, 女, 少
Chinese meaning: ①灵巧神妙。[例]壁画中人物形象的勾勒自然灵妙,独具一格。
Grammar: Tính từ mô tả sự tinh tế hoặc kỳ diệu, thường được dùng bổ nghĩa cho danh từ liên quan nghệ thuật hoặc tài năng.
Example: 这幅画的技艺非常灵妙。
Example pinyin: zhè fú huà de jì yì fēi cháng líng miào 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật của bức tranh này rất thần kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần kỳ, khéo léo và tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Mysterious, skillful, and exquisite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵巧神妙。壁画中人物形象的勾勒自然灵妙,独具一格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!