Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰烟瘴气

Pinyin: huī yān zhàng qì

Meanings: Smoky haze, heavy air pollution., Khói bụi mù mịt, ô nhiễm không khí nặng, 比喻污浊。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 火, 𠂇, 因, 疒, 章, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 比喻污浊。

Grammar: Thành ngữ, mô tả môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi khói bụi.

Example: 工业区常常灰烟瘴气。

Example pinyin: gōng yè qū cháng cháng huī yān zhàng qì 。

Tiếng Việt: Khu công nghiệp thường khói bụi mù mịt và ô nhiễm không khí nặng.

灰烟瘴气
huī yān zhàng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói bụi mù mịt, ô nhiễm không khí nặng

Smoky haze, heavy air pollution.

比喻污浊。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰烟瘴气 (huī yān zhàng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung