Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵效
Pinyin: líng xiào
Meanings: Miraculous effect or efficacy., Hiệu quả kỳ diệu, tác dụng thần kỳ., ①灵验;有效验。[例]这个药有灵效,服了两剂,病就好了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彐, 火, 交, 攵
Chinese meaning: ①灵验;有效验。[例]这个药有灵效,服了两剂,病就好了。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với từ chỉ sản phẩm hoặc phương pháp.
Example: 这种药有显著的灵效。
Example pinyin: zhè zhǒng yào yǒu xiǎn zhù de líng xiào 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có hiệu quả thần kỳ rõ rệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả kỳ diệu, tác dụng thần kỳ.
Nghĩa phụ
English
Miraculous effect or efficacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵验;有效验。这个药有灵效,服了两剂,病就好了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!