Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵寝
Pinyin: líng qǐn
Meanings: The final resting place of emperors or high-ranking individuals., Nơi an nghỉ cuối cùng của vua chúa hoặc người có địa vị cao., ①灵柩停放之处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 火, 丬, 宀
Chinese meaning: ①灵柩停放之处。
Grammar: Chủ yếu dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 皇家的灵寝建在山脚下。
Example pinyin: huáng jiā de líng qǐn jiàn zài shān jiǎo xià 。
Tiếng Việt: Nơi an nghỉ của hoàng gia được xây dưới chân núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi an nghỉ cuối cùng của vua chúa hoặc người có địa vị cao.
Nghĩa phụ
English
The final resting place of emperors or high-ranking individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵柩停放之处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!