Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰不溜丢
Pinyin: huī bù liū diū
Meanings: Dull grayish, not bright (used to describe color or appearance)., Màu xám xịt, không sáng sủa (dùng để miêu tả màu sắc hoặc diện mạo), ①[方言]形容灰色(含厌恶意)。*②形容因为某种原因而感到难堪,情绪低落。[例]他挨了顿批,灰不溜丢地回来了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 火, 𠂇, 一, 氵, 留, 丿, 去
Chinese meaning: ①[方言]形容灰色(含厌恶意)。*②形容因为某种原因而感到难堪,情绪低落。[例]他挨了顿批,灰不溜丢地回来了。
Grammar: Thường dùng trong văn nói để mô tả diện mạo hoặc sự vật trông nhạt nhẽo, thiếu sức sống.
Example: 他穿的衣服灰不溜丢的,一点也不显眼。
Example pinyin: tā chuān de yī fu huī bù liū diū de , yì diǎn yě bù xiǎn yǎn 。
Tiếng Việt: Quần áo anh ấy mặc màu xám xịt, không nổi bật chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xám xịt, không sáng sủa (dùng để miêu tả màu sắc hoặc diện mạo)
Nghĩa phụ
English
Dull grayish, not bright (used to describe color or appearance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]形容灰色(含厌恶意)
形容因为某种原因而感到难堪,情绪低落。他挨了顿批,灰不溜丢地回来了
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế