Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰身泯智

Pinyin: huī shēn mǐn zhì

Meanings: Sacrificing oneself and one’s wisdom for a noble cause, Hy sinh thân mình và trí tuệ vì lý tưởng cao cả, 佛教语。指断除一切身心烦恼,为小乘阿罗汉果的境界。同灰身灭智”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 火, 𠂇, 身, 民, 氵, 日, 知

Chinese meaning: 佛教语。指断除一切身心烦恼,为小乘阿罗汉果的境界。同灰身灭智”。

Grammar: Thành ngữ có cấu trúc [động từ + danh từ]. Sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự hy sinh lớn lao.

Example: 他为了国家利益,选择了灰身泯智。

Example pinyin: tā wèi le guó jiā lì yì , xuǎn zé le huī shēn mǐn zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì lợi ích quốc gia đã chọn hy sinh bản thân và trí tuệ.

灰身泯智
huī shēn mǐn zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh thân mình và trí tuệ vì lý tưởng cao cả

Sacrificing oneself and one’s wisdom for a noble cause

佛教语。指断除一切身心烦恼,为小乘阿罗汉果的境界。同灰身灭智”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰身泯智 (huī shēn mǐn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung