Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰身灭智

Pinyin: huī shēn miè zhì

Meanings: Sacrificing one's body and extinguishing one’s wisdom, forgetting oneself for a higher purpose, Hy sinh thân xác và dập tắt trí tuệ, quên đi bản ngã vì mục đích cao cả, 佛教语。指断除一切身心烦恼,为小乘阿罗汉果的境界。[出处]隋·智顗《四教仪》“若灰身灭智,名无余涅槃。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 火, 𠂇, 身, 一, 日, 知

Chinese meaning: 佛教语。指断除一切身心烦恼,为小乘阿罗汉果的境界。[出处]隋·智顗《四教仪》“若灰身灭智,名无余涅槃。”

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý sâu sắc, thường xuất hiện trong văn hóa Phật giáo.

Example: 修行者追求灰身灭智的境界。

Example pinyin: xiū xíng zhě zhuī qiú huī shēn miè zhì de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Những người tu hành theo đuổi cảnh giới hy sinh thân xác và trí tuệ.

灰身灭智
huī shēn miè zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh thân xác và dập tắt trí tuệ, quên đi bản ngã vì mục đích cao cả

Sacrificing one's body and extinguishing one’s wisdom, forgetting oneself for a higher purpose

佛教语。指断除一切身心烦恼,为小乘阿罗汉果的境界。[出处]隋·智顗《四教仪》“若灰身灭智,名无余涅槃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰身灭智 (huī shēn miè zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung