Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵宪
Pinyin: líng xiàn
Meanings: Spiritual law or supernatural principle., Luật lệ mang tính tâm linh hoặc nguyên tắc siêu nhiên., ①《灵宪》,历法书。《算罔论》,算术书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 彐, 火, 先, 宀
Chinese meaning: ①《灵宪》,历法书。《算罔论》,算术书。
Grammar: Danh từ trừu tượng, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển.
Example: 古代人相信灵宪能指引命运。
Example pinyin: gǔ dài rén xiāng xìn líng xiàn néng zhǐ yǐn mìng yùn 。
Tiếng Việt: Người xưa tin rằng luật tâm linh có thể dẫn dắt số phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật lệ mang tính tâm linh hoặc nguyên tắc siêu nhiên.
Nghĩa phụ
English
Spiritual law or supernatural principle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
《灵宪》,历法书。《算罔论》,算术书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!