Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵幡
Pinyin: líng fān
Meanings: White flags used in funerals to express condolences., Cờ trắng dùng trong đám tang để biểu thị lòng thương tiếc., ①旧俗出殡时孝子打的幡儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彐, 火, 巾, 番
Chinese meaning: ①旧俗出殡时孝子打的幡儿。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh về tang lễ.
Example: 灵幡飘扬在风中。
Example pinyin: líng fān piāo yáng zài fēng zhōng 。
Tiếng Việt: Những lá cờ tang bay trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cờ trắng dùng trong đám tang để biểu thị lòng thương tiếc.
Nghĩa phụ
English
White flags used in funerals to express condolences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧俗出殡时孝子打的幡儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!