Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 17041 to 17070 of 28899 total words

火齐
huǒ jì
Thuốc chữa bệnh bằng cách đốt, thường li...
火龙黼黻
huǒ lóng fǔ fú
Hình ảnh rồng lửa và họa tiết trang trí ...
miè
Dập tắt, tiêu diệt, làm mất đi
灭口
miè kǒu
Giết người bịt miệng, ngăn không cho tiế...
灭族
miè zú
Diệt chủng, tiêu diệt cả dòng họ hoặc dâ...
灭景追风
miè jǐng zhuī fēng
Chạy nhanh đến mức không còn thấy bóng d...
灭此朝食
miè cǐ zhāo shí
Tiêu diệt kẻ địch ngay lập tức, không cầ...
灭没
miè mò
Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết.
灭种
miè zhǒng
Tiêu diệt cả giống loài, hủy diệt hoàn t...
灭门
miè mén
Giết sạch cả nhà, cả dòng họ
灯火万家
dēng huǒ wàn jiā
Hình ảnh hàng ngàn gia đình lên đèn vào ...
灯火辉煌
dēng huǒ huī huáng
Ánh đèn rực rỡ, đầy màu sắc (thường dùng...
灯烛辉煌
dēng zhú huī huáng
Ánh đèn và nến rực rỡ, lộng lẫy (thường ...
灯红酒绿
dēng hóng jiǔ lǜ
Ánh đèn đỏ và rượu xanh (miêu tả cuộc số...
灯花
dēng huā
Hoa đèn (ánh sáng phát ra từ đèn tạo thà...
灯苗
dēng miáo
Ngọn lửa nhỏ của đèn
灯蛾扑火
dēng é pū huǒ
Đèn thiêu thân (bướm lao vào lửa đèn - v...
灯语
dēng yǔ
Ngôn ngữ đèn (thông tin được truyền tải ...
灯黑
dēng hēi
Tối đen như không có đèn
灰不喇唧
huī bù lā jī
Xám xịt, nhợt nhạt (thường dùng để miêu ...
灰不溜丢
huī bù liū diū
Màu xám xịt, không sáng sủa (dùng để miê...
灰化
huī huà
Biến thành tro, bị phân hủy thành tro bụ...
灰容土貌
huī róng tǔ mào
Vẻ ngoài nhếch nhác, không gọn gàng
灰心丧意
huī xīn sàng yì
Nản chí và mất hết ý chí
灰心丧气
huī xīn sàng qì
Nản chí và mất hết quyết tâm
灰心槁形
huī xīn gǎo xíng
Nản chí và cơ thể tiều tụy
灰心短气
huī xīn duǎn qì
Nản chí và thở ngắn than dài
灰烟瘴气
huī yān zhàng qì
Khói bụi mù mịt, ô nhiễm không khí nặng
灰粪
huī fèn
Phân tro, phân khô trộn với tro
灰身泯智
huī shēn mǐn zhì
Hy sinh thân mình và trí tuệ vì lý tưởng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...