Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17041 to 17070 of 28922 total words

火绒
huǒ róng
Bấc hoặc vật liệu dễ bắt lửa.
火网
huǒ wǎng
Lưới lửa (biểu tượng cho hệ thống phòng ...
火耕水种
huǒ gēng shuǐ zhòng
Phương pháp canh tác dùng lửa và nước.
火耕水耨
huǒ gēng shuǐ nòu
Phương pháp đốt cây và làm ruộng nước.
火耕流种
huǒ gēng liú zhòng
Phương pháp canh tác di chuyển sau khi đ...
火耨刀耕
huǒ nòu dāo gēng
Phương pháp canh tác cổ xưa bằng cách đố...
火轮
huǒ lún
Tàu thủy chạy bằng hơi nước, hoặc bánh x...
火铳
huǒ chòng
Súng thần công, loại súng cổ xưa sử dụng...
火锯
huǒ jù
Cưa máy cắt bằng nhiệt hoặc lửa.
火镜
huǒ jìng
Kính hội tụ ánh sáng mặt trời để tạo ra ...
火镰
huǒ lián
Đá lửa, dụng cụ tạo lửa bằng cách đánh v...
火门
huǒ mén
Cửa lửa, cửa xả lửa của lò hoặc vũ khí.
火齐
huǒ jì
Thuốc chữa bệnh bằng cách đốt, thường li...
火龙黼黻
huǒ lóng fǔ fú
Hình ảnh rồng lửa và họa tiết trang trí ...
miè
Dập tắt, tiêu diệt, làm cho ngừng tồn tạ...
灭口
miè kǒu
Giết người bịt miệng, ngăn không cho tiế...
灭族
miè zú
Diệt chủng, tiêu diệt cả dòng họ hoặc dâ...
灭景追风
miè jǐng zhuī fēng
Chạy nhanh đến mức không còn thấy bóng d...
灭此朝食
miè cǐ zhāo shí
Tiêu diệt kẻ địch ngay lập tức, không cầ...
灭没
miè mò
Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết.
灭种
miè zhǒng
Tiêu diệt cả giống loài, hủy diệt hoàn t...
灭门
miè mén
Giết sạch cả nhà, cả dòng họ
灯火万家
dēng huǒ wàn jiā
Hình ảnh hàng ngàn gia đình lên đèn vào ...
灯火辉煌
dēng huǒ huī huáng
Ánh đèn rực rỡ, đầy màu sắc (thường dùng...
灯烛辉煌
dēng zhú huī huáng
Ánh đèn và nến rực rỡ, lộng lẫy (thường ...
灯红酒绿
dēng hóng jiǔ lǜ
Ánh đèn đỏ và rượu xanh (miêu tả cuộc số...
灯花
dēng huā
Hoa đèn (ánh sáng phát ra từ đèn tạo thà...
灯苗
dēng miáo
Ngọn lửa nhỏ của đèn
灯蛾扑火
dēng é pū huǒ
Đèn thiêu thân (bướm lao vào lửa đèn - v...
灯语
dēng yǔ
Ngôn ngữ đèn (thông tin được truyền tải ...

Showing 17041 to 17070 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...