Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灭门

Pinyin: miè mén

Meanings: To massacre an entire family or household, Giết sạch cả nhà, cả dòng họ, 看不见影子,追得上风。形容马跑得极快。景,同影”。[出处]《说郛》卷六四引唐·无名氏《灌畦暇语》今马之能走者,忌必随其余步哉?顾所以灭景追风者有不在,是故也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 火, 门

Chinese meaning: 看不见影子,追得上风。形容马跑得极快。景,同影”。[出处]《说郛》卷六四引唐·无名氏《灌畦暇语》今马之能走者,忌必随其余步哉?顾所以灭景追风者有不在,是故也。”

Grammar: Động từ đặc biệt, mang ý nghĩa bi thảm, thường dùng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn học.

Example: 那场战争导致了许多家庭被灭门。

Example pinyin: nà chǎng zhàn zhēng dǎo zhì le xǔ duō jiā tíng bèi miè mén 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến tranh ấy đã khiến nhiều gia đình bị giết sạch cả nhà.

灭门
miè mén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết sạch cả nhà, cả dòng họ

To massacre an entire family or household

看不见影子,追得上风。形容马跑得极快。景,同影”。[出处]《说郛》卷六四引唐·无名氏《灌畦暇语》今马之能走者,忌必随其余步哉?顾所以灭景追风者有不在,是故也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灭门 (miè mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung