Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火镜
Pinyin: huǒ jìng
Meanings: Magnifying glass used to focus sunlight and create fire., Kính hội tụ ánh sáng mặt trời để tạo ra lửa., ①指凸透镜,可聚日光取火。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 人, 八, 竟, 钅
Chinese meaning: ①指凸透镜,可聚日光取火。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ khoa học hoặc đồ chơi đơn giản, thường xuất hiện trong các thử nghiệm vật lý.
Example: 孩子们用火镜点燃了纸。
Example pinyin: hái zi men yòng huǒ jìng diǎn rán le zhǐ 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ đã dùng kính hội tụ để đốt giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính hội tụ ánh sáng mặt trời để tạo ra lửa.
Nghĩa phụ
English
Magnifying glass used to focus sunlight and create fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指凸透镜,可聚日光取火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!