Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯花

Pinyin: dēng huā

Meanings: Flame patterns from oil lamps resembling flowers, Hoa đèn (ánh sáng phát ra từ đèn tạo thành hình dạng giống như hoa), ①灯心燃烧时结成的花状物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 火, 化, 艹

Chinese meaning: ①灯心燃烧时结成的花状物。

Grammar: Danh từ mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 古代诗人常以灯花入诗。

Example pinyin: gǔ dài shī rén cháng yǐ dēng huā rù shī 。

Tiếng Việt: Nhà thơ cổ đại thường đề cập đến hoa đèn trong thơ.

灯花
dēng huā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa đèn (ánh sáng phát ra từ đèn tạo thành hình dạng giống như hoa)

Flame patterns from oil lamps resembling flowers

灯心燃烧时结成的花状物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯花 (dēng huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung