Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灭景追风
Pinyin: miè jǐng zhuī fēng
Meanings: Run so fast that there’s no trace left, chasing the speed of the wind., Chạy nhanh đến mức không còn thấy bóng dáng, đuổi theo tốc độ gió., 看不见影子,追得上风。形容马跑得极快。景,同影”。[出处]《说郛》卷六四引唐·无名氏《灌畦暇语》今马之能走者,忌必随其余步哉?顾所以灭景追风者有不在,是故也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 火, 京, 日, 辶, 𠂤, 㐅, 几
Chinese meaning: 看不见影子,追得上风。形容马跑得极快。景,同影”。[出处]《说郛》卷六四引唐·无名氏《灌畦暇语》今马之能走者,忌必随其余步哉?顾所以灭景追风者有不在,是故也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tốc độ nhanh chóng hoặc khả năng di chuyển vượt trội.
Example: 他跑得灭景追风,无人能及。
Example pinyin: tā pǎo dé miè jǐng zhuī fēng , wú rén néng jí 。
Tiếng Việt: Anh ta chạy nhanh đến mức không thấy bóng dáng, không ai có thể đuổi kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh đến mức không còn thấy bóng dáng, đuổi theo tốc độ gió.
Nghĩa phụ
English
Run so fast that there’s no trace left, chasing the speed of the wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看不见影子,追得上风。形容马跑得极快。景,同影”。[出处]《说郛》卷六四引唐·无名氏《灌畦暇语》今马之能走者,忌必随其余步哉?顾所以灭景追风者有不在,是故也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế