Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火网

Pinyin: huǒ wǎng

Meanings: Fire net (symbolizing a strong defensive system)., Lưới lửa (biểu tượng cho hệ thống phòng thủ kiên cố)., ①弹道交织的密集火力。也叫“火力网”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 八, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①弹道交织的密集火力。也叫“火力网”。

Grammar: Là danh từ biểu trưng, thường được dùng trong ngôn ngữ quân sự hoặc chính trị.

Example: 敌人的进攻被火网阻挡。

Example pinyin: dí rén de jìn gōng bèi huǒ wǎng zǔ dǎng 。

Tiếng Việt: Cuộc tấn công của kẻ thù đã bị lưới lửa ngăn chặn.

火网
huǒ wǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưới lửa (biểu tượng cho hệ thống phòng thủ kiên cố).

Fire net (symbolizing a strong defensive system).

弹道交织的密集火力。也叫“火力网”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...