Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灭没
Pinyin: miè mò
Meanings: Completely disappear, leaving no trace., Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết., ①无影无声。[例]鸥鹭灭没。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 火, 殳, 氵
Chinese meaning: ①无影无声。[例]鸥鹭灭没。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự biến mất hoàn toàn của một sự vật hay hiện tượng.
Example: 那颗星星在夜空中灭没了。
Example pinyin: nà kē xīng xīng zài yè kōng zhōng miè méi le 。
Tiếng Việt: Ngôi sao đó đã biến mất hoàn toàn trên bầu trời đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến mất hoàn toàn, không còn dấu vết.
Nghĩa phụ
English
Completely disappear, leaving no trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无影无声。鸥鹭灭没。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!