Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯火辉煌
Pinyin: dēng huǒ huī huáng
Meanings: Bright and colorful lantern lights (often used to describe festive atmospheres)., Ánh đèn rực rỡ, đầy màu sắc (thường dùng để mô tả không khí lễ hội)., 形容夜晚灯光明亮的繁华景象。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷二十二理宗皇帝游苑,登凤凰山,至夜望见西湖内灯火辉煌,一片光明。”[例]尤氏等送至大厅前,见~,众小厮都在丹墀侍立。——清·曹雪琴《红楼梦》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丁, 火, 人, 八, 光, 军, 皇
Chinese meaning: 形容夜晚灯光明亮的繁华景象。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷二十二理宗皇帝游苑,登凤凰山,至夜望见西湖内灯火辉煌,一片光明。”[例]尤氏等送至大厅前,见~,众小厮都在丹墀侍立。——清·曹雪琴《红楼梦》第七回。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng cao, thường sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến lễ hội hoặc sự kiện lớn.
Example: 春节时,整个城市都显得灯火辉煌。
Example pinyin: chūn jié shí , zhěng gè chéng shì dōu xiǎn de dēng huǒ huī huáng 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Đán, toàn bộ thành phố trông thật rực rỡ ánh đèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh đèn rực rỡ, đầy màu sắc (thường dùng để mô tả không khí lễ hội).
Nghĩa phụ
English
Bright and colorful lantern lights (often used to describe festive atmospheres).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容夜晚灯光明亮的繁华景象。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷二十二理宗皇帝游苑,登凤凰山,至夜望见西湖内灯火辉煌,一片光明。”[例]尤氏等送至大厅前,见~,众小厮都在丹墀侍立。——清·曹雪琴《红楼梦》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế