Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火齐

Pinyin: huǒ jì

Meanings: Medicine treated by burning, often related to traditional Chinese medicine., Thuốc chữa bệnh bằng cách đốt, thường liên quan đến y học cổ truyền Trung Quốc., ①火齐汤,一种清火、治肠胃病的汤药。齐,同“剂”。[例]火齐之所及也。——《韩非子·喻老》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 八, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: ①火齐汤,一种清火、治肠胃病的汤药。齐,同“剂”。[例]火齐之所及也。——《韩非子·喻老》。

Grammar: Danh từ chỉ một phương pháp trị liệu cụ thể trong Đông Y, thường kết hợp với các thuật ngữ y học khác.

Example: 古代中医常用火齐来治病。

Example pinyin: gǔ dài zhōng yī cháng yòng huǒ qí lái zhì bìng 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc thời xưa thường dùng phương pháp hỏa tề để chữa bệnh.

火齐
huǒ jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc chữa bệnh bằng cách đốt, thường liên quan đến y học cổ truyền Trung Quốc.

Medicine treated by burning, often related to traditional Chinese medicine.

火齐汤,一种清火、治肠胃病的汤药。齐,同“剂”。火齐之所及也。——《韩非子·喻老》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火齐 (huǒ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung