Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灭口
Pinyin: miè kǒu
Meanings: To silence someone by killing them, Giết người bịt miệng, ngăn không cho tiết lộ bí mật, 原指火形和龙形的文彩,后用以比喻作文只知雕章琢句,犹如补缀百家之衣。[出处]《左传·桓公二年》“火龙黼黻,昭其文也。”[例]文章最忌百家衣,~世不知。——宋·陆游《次韵和杨伯子主簿见赠》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 火, 口
Chinese meaning: 原指火形和龙形的文彩,后用以比喻作文只知雕章琢句,犹如补缀百家之衣。[出处]《左传·桓公二年》“火龙黼黻,昭其文也。”[例]文章最忌百家衣,~世不知。——宋·陆游《次韵和杨伯子主簿见赠》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong những ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc hành động phi pháp.
Example: 他们为了灭口,杀害了所有目击者。
Example pinyin: tā men wèi le miè kǒu , shā hài le suǒ yǒu mù jī zhě 。
Tiếng Việt: Họ đã giết tất cả nhân chứng để bịt miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết người bịt miệng, ngăn không cho tiết lộ bí mật
Nghĩa phụ
English
To silence someone by killing them
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指火形和龙形的文彩,后用以比喻作文只知雕章琢句,犹如补缀百家之衣。[出处]《左传·桓公二年》“火龙黼黻,昭其文也。”[例]文章最忌百家衣,~世不知。——宋·陆游《次韵和杨伯子主簿见赠》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!