Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯火万家
Pinyin: dēng huǒ wàn jiā
Meanings: Thousands of families lit up at night, symbolizing prosperity and bustle., Hình ảnh hàng ngàn gia đình lên đèn vào ban đêm, tượng trưng cho sự phồn vinh và đông đúc., 家家都点上灯。指天黑上灯的时候。亦形容城镇夜晚的景象。[出处]唐·白居易《江楼夕望招客》“灯火万家城四畔,星河一道水中央。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丁, 火, 人, 八, 一, 丿, 𠃌, 宀, 豕
Chinese meaning: 家家都点上灯。指天黑上灯的时候。亦形容城镇夜晚的景象。[出处]唐·白居易《江楼夕望招客》“灯火万家城四畔,星河一道水中央。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh đô thị sôi động vào buổi tối. Thường được dùng như một cụm bổ nghĩa trong câu.
Example: 这座城市的夜晚,灯火万家,热闹非凡。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì de yè wǎn , dēng huǒ wàn jiā , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Ban đêm thành phố này đèn lửa rực rỡ, vô cùng náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh hàng ngàn gia đình lên đèn vào ban đêm, tượng trưng cho sự phồn vinh và đông đúc.
Nghĩa phụ
English
Thousands of families lit up at night, symbolizing prosperity and bustle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家家都点上灯。指天黑上灯的时候。亦形容城镇夜晚的景象。[出处]唐·白居易《江楼夕望招客》“灯火万家城四畔,星河一道水中央。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế