Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火耕水耨
Pinyin: huǒ gēng shuǐ nòu
Meanings: Method of slash-and-burn agriculture combined with rice paddies., Phương pháp đốt cây và làm ruộng nước., 耨除草。用火来耕种,用水来除草。古代一种原始耕种方式。[出处]《史记·平准书》“江南火耕水耨,令饥民得流就食江淮间,欲留,留处。”[例]诸欲修水田者,皆以~为便。——《晋书·食货志》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 人, 八, 井, 耒, ㇇, 丿, 乀, 亅, 辱
Chinese meaning: 耨除草。用火来耕种,用水来除草。古代一种原始耕种方式。[出处]《史记·平准书》“江南火耕水耨,令饥民得流就食江淮间,欲留,留处。”[例]诸欲修水田者,皆以~为便。——《晋书·食货志》。
Grammar: Thành ngữ này mô tả cách thức sản xuất nông nghiệp truyền thống.
Example: 他们采用了火耕水耨的传统方法种植水稻。
Example pinyin: tā men cǎi yòng le huǒ gēng shuǐ nòu de chuán tǒng fāng fǎ zhǒng zhí shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Họ áp dụng phương pháp đốt cây và làm ruộng nước để trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp đốt cây và làm ruộng nước.
Nghĩa phụ
English
Method of slash-and-burn agriculture combined with rice paddies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耨除草。用火来耕种,用水来除草。古代一种原始耕种方式。[出处]《史记·平准书》“江南火耕水耨,令饥民得流就食江淮间,欲留,留处。”[例]诸欲修水田者,皆以~为便。——《晋书·食货志》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế