Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火耕流种
Pinyin: huǒ gēng liú zhòng
Meanings: Nomadic slash-and-burn farming technique., Phương pháp canh tác di chuyển sau khi đốt rừng., 古代一种原始的耕种方式。先用火烧去杂草,然后引水播种。犹言火耕水耨。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“田田相如,鐇钁株林,火耕流种,功浅得深。”李贤注以火烧所伐林株,引水溉之而布种也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 人, 八, 井, 耒, 㐬, 氵, 中, 禾
Chinese meaning: 古代一种原始的耕种方式。先用火烧去杂草,然后引水播种。犹言火耕水耨。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“田田相如,鐇钁株林,火耕流种,功浅得深。”李贤注以火烧所伐林株,引水溉之而布种也。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả một hình thái canh tác đặc biệt, thường gắn liền với các cộng đồng du mục.
Example: 一些部落仍然沿用火耕流种的方式生活。
Example pinyin: yì xiē bù luò réng rán yán yòng huǒ gēng liú zhǒng de fāng shì shēng huó 。
Tiếng Việt: Một số bộ lạc vẫn tiếp tục sử dụng phương pháp đốt rừng và di chuyển để sinh sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp canh tác di chuyển sau khi đốt rừng.
Nghĩa phụ
English
Nomadic slash-and-burn farming technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种原始的耕种方式。先用火烧去杂草,然后引水播种。犹言火耕水耨。[出处]《后汉书·文苑传上·杜笃》“田田相如,鐇钁株林,火耕流种,功浅得深。”李贤注以火烧所伐林株,引水溉之而布种也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế