Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯烛辉煌

Pinyin: dēng zhú huī huáng

Meanings: Resplendent lights of lamps and candles (usually used to depict solemn and grand scenes)., Ánh đèn và nến rực rỡ, lộng lẫy (thường để diễn tả khung cảnh trang nghiêm, long trọng)., 辉煌光辉耀眼。形容灯光烛火通明,光辉耀眼。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“军士引阚泽至,只见帐上灯烛辉煌,曹操凭几危坐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 丁, 火, 虫, 光, 军, 皇

Chinese meaning: 辉煌光辉耀眼。形容灯光烛火通明,光辉耀眼。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“军士引阚泽至,只见帐上灯烛辉煌,曹操凭几危坐。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng cao, phù hợp với văn cảnh trang nghiêm hoặc lễ nghi.

Example: 大殿内灯烛辉煌,香烟袅袅。

Example pinyin: dà diàn nèi dēng zhú huī huáng , xiāng yān niǎo niǎo 。

Tiếng Việt: Trong điện lớn đèn và nến sáng rực, khói hương nghi ngút.

灯烛辉煌
dēng zhú huī huáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh đèn và nến rực rỡ, lộng lẫy (thường để diễn tả khung cảnh trang nghiêm, long trọng).

Resplendent lights of lamps and candles (usually used to depict solemn and grand scenes).

辉煌光辉耀眼。形容灯光烛火通明,光辉耀眼。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“军士引阚泽至,只见帐上灯烛辉煌,曹操凭几危坐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯烛辉煌 (dēng zhú huī huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung