Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯红酒绿
Pinyin: dēng hóng jiǔ lǜ
Meanings: Red lights and green wine (describing luxurious and decadent urban life)., Ánh đèn đỏ và rượu xanh (miêu tả cuộc sống xa hoa, trụy lạc nơi đô thị)., 灯光酒色,红绿相映,令人目眩神迷。形容奢侈糜烂的生活。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回“(玉生)侧着头想了一会道‘灯红酒绿’好吗?”[例]少数人过着~,醉生梦死的生活,人民不满。——老舍《鼓书艺人》十九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丁, 火, 工, 纟, 氵, 酉, 录
Chinese meaning: 灯光酒色,红绿相映,令人目眩神迷。形容奢侈糜烂的生活。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回“(玉生)侧着头想了一会道‘灯红酒绿’好吗?”[例]少数人过着~,醉生梦死的生活,人民不满。——老舍《鼓书艺人》十九。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán hoặc mô tả tiêu cực về lối sống ăn chơi.
Example: 那条街灯红酒绿,充满诱惑。
Example pinyin: nà tiáo jiē dēng hóng jiǔ lǜ , chōng mǎn yòu huò 。
Tiếng Việt: Phố đó đèn đỏ rượu xanh, đầy cám dỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh đèn đỏ và rượu xanh (miêu tả cuộc sống xa hoa, trụy lạc nơi đô thị).
Nghĩa phụ
English
Red lights and green wine (describing luxurious and decadent urban life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灯光酒色,红绿相映,令人目眩神迷。形容奢侈糜烂的生活。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回“(玉生)侧着头想了一会道‘灯红酒绿’好吗?”[例]少数人过着~,醉生梦死的生活,人民不满。——老舍《鼓书艺人》十九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế