Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16411 to 16440 of 28899 total words

涎皮涎脸
xián pí xián liǎn
Da mặt dày, không biết xấu hổ khi đòi hỏ...
涎皮赖脸
xián pí lài liǎn
Da mặt dày, cố gắng nài nỉ hoặc quấy rối...
juān
Dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ
涓滴成河
juān dī chéng hé
Từng giọt nước nhỏ có thể tạo thành dòng...
Nước mũi, nước mắt
涕泗交下
tì sì jiāo xià
Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống khô...
涕泗交流
tì sì jiāo liú
Nước mắt và nước mũi hòa lẫn với nhau ch...
涕泗交颐
tì sì jiāo yí
Nước mắt và nước mũi chảy đầy má. Biểu đ...
涕泗横流
tì sì héng liú
Nước mắt và nước mũi tuôn trào khắp nơi,...
涕泗流涟
tì sì liú lián
Nước mắt và nước mũi rơi liên tục, biểu ...
涕泗纵横
tì sì zòng héng
Nước mắt và nước mũi chảy nhiều, không k...
涕泣
tì qì
Khóc lóc với nước mắt và nước mũi (biểu ...
涕泪交下
tì lèi jiāo xià
Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống (mi...
涕泪交加
tì lèi jiāo jiā
Nước mắt và nước mũi hòa lẫn vào nhau (m...
涕泪交垂
tì lèi jiāo chuí
Nước mắt và nước mũi cùng nhỏ xuống (diễ...
涕泪交流
tì lèi jiāo liú
Nước mắt và nước mũi hòa quyện cùng chảy...
涕泪交集
tì lèi jiāo jí
Nước mắt và nước mũi cùng tuôn ra (biểu ...
涕泪交零
tì lèi jiāo líng
Nước mắt và nước mũi rơi rụng từng giọt ...
shuì
Rửa sạch bằng nước nóng
涛声
tāo shēng
Tiếng sóng biển
lào
Lũ lụt, ngập úng
Vòng xoáy, xoáy nước
涡管
wō guǎn
Ống xoáy, ống dẫn dòng chảy xoáy
涡虫
wō chóng
Giun dẹp
涡轮
wō lún
Tuabin
涣汗大号
huàn hàn dà hào
Ban bố lệnh quan trọng khi mồ hôi tuôn c...
涣若冰释
huàn ruò bīng shì
Như băng tan ra, chỉ sự tiêu tan nỗi lo ...
涤地无类
dí dì wú lèi
Quét sạch đến mức không còn gì để so sán...
涤故更新
dí gù gēng xīn
Gột rửa cái cũ để làm mới lại, ám chỉ cả...
涤瑕荡垢
dí xiá dàng gòu
Gột rửa vết nhơ và quét sạch bụi bẩn, ám...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...