Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泪交下
Pinyin: tì lèi jiāo xià
Meanings: Tears and mucus flow down simultaneously (describing an extreme state of grief)., Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống (miêu tả trạng thái đau khổ đến cực điểm)., 鼻涕眼泪同时流下,形容极度哀痛。同涕泪交零”。[出处]《魏书·临淮王谭传》“彧闻乐声,歔欷,涕泪交下,悲感傍人,衍为之不乐。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 弟, 氵, 目, 亠, 父, 一, 卜
Chinese meaning: 鼻涕眼泪同时流下,形容极度哀痛。同涕泪交零”。[出处]《魏书·临淮王谭传》“彧闻乐声,歔欷,涕泪交下,悲感傍人,衍为之不乐。”
Grammar: Là thành ngữ biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 看到孩子受苦的样子,母亲涕泪交下。
Example pinyin: kàn dào hái zi shòu kǔ de yàng zi , mǔ qīn tì lèi jiāo xià 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh con mình chịu khổ, người mẹ khóc lóc thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống (miêu tả trạng thái đau khổ đến cực điểm).
Nghĩa phụ
English
Tears and mucus flow down simultaneously (describing an extreme state of grief).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻涕眼泪同时流下,形容极度哀痛。同涕泪交零”。[出处]《魏书·临淮王谭传》“彧闻乐声,歔欷,涕泪交下,悲感傍人,衍为之不乐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế