Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涎玉沫珠
Pinyin: xián yù mò zhū
Meanings: Describes someone who speaks eloquently but insincerely, often used to criticize flowery yet empty words., Miêu tả người nói năng hoa mỹ nhưng không thực chất, thường dùng để phê phán những lời lẽ phù phiếm., 流出美玉,吐出珍珠。比喻水花四溅的美丽景象。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 延, 氵, 丶, 王, 末, 朱
Chinese meaning: 流出美玉,吐出珍珠。比喻水花四溅的美丽景象。
Grammar: Đây là một thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong văn cảnh phê phán hoặc miêu tả tiêu cực.
Example: 他的话虽动听,但不过是涎玉沫珠。
Example pinyin: tā de huà suī dòng tīng , dàn bú guò shì xián yù mò zhū 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta tuy hay nhưng chỉ là phù phiếm mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả người nói năng hoa mỹ nhưng không thực chất, thường dùng để phê phán những lời lẽ phù phiếm.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who speaks eloquently but insincerely, often used to criticize flowery yet empty words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流出美玉,吐出珍珠。比喻水花四溅的美丽景象。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế