Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涓
Pinyin: juān
Meanings: A small stream or trickle of water, Dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ, ①选择。[例]涓吉日,陟中坛,即帝位,改正朔。——左思《魏都赋》。[合]涓辰(选择吉日良辰);涓吉(选择大吉的日子);涓日(涓吉);涓选(选择,选取)。*②清除;洗刷。[例]乃兄其涓人畴。——《国语·吴语》。[合]涓人(古代宫中担任洒扫清洁的人);涓洁(洁净清洁)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 氵, 肙
Chinese meaning: ①选择。[例]涓吉日,陟中坛,即帝位,改正朔。——左思《魏都赋》。[合]涓辰(选择吉日良辰);涓吉(选择大吉的日子);涓日(涓吉);涓选(选择,选取)。*②清除;洗刷。[例]乃兄其涓人畴。——《国语·吴语》。[合]涓人(古代宫中担任洒扫清洁的人);涓洁(洁净清洁)。
Hán Việt reading: quyên
Grammar: Danh từ mang ý nghĩa biểu tượng cho sự khởi đầu nhỏ bé nhưng tích lũy thành điều vĩ đại.
Example: 涓涓细流汇成江河。
Example pinyin: juān juān xì liú huì chéng jiāng hé 。
Tiếng Việt: Những dòng suối nhỏ hợp thành sông lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small stream or trickle of water
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择。涓吉日,陟中坛,即帝位,改正朔。——左思《魏都赋》。涓辰(选择吉日良辰);涓吉(选择大吉的日子);涓日(涓吉);涓选(选择,选取)
清除;洗刷。乃兄其涓人畴。——《国语·吴语》。涓人(古代宫中担任洒扫清洁的人);涓洁(洁净清洁)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!