Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泗交下
Pinyin: tì sì jiāo xià
Meanings: Tears and mucus flow together. Describes deep sorrow., Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống không ngừng. Miêu tả nỗi buồn sâu sắc., 眼泪鼻涕一起流下。形容痛哭的样子。同涕泗交流”。[出处]唐·孙棨《北里志·天水仙哥》“全贪其重赂,径入(南)曲追天水入兜舆中,相与至宴所,至则蓬头垢面,涕泗交下。”[例]宣宗郊天前一日,谒太庙。至宪宗室,捧斝而入,~。左右观者,莫能仰视。——宋·王谠《唐语林·德行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 弟, 氵, 四, 亠, 父, 一, 卜
Chinese meaning: 眼泪鼻涕一起流下。形容痛哭的样子。同涕泗交流”。[出处]唐·孙棨《北里志·天水仙哥》“全贪其重赂,径入(南)曲追天水入兜舆中,相与至宴所,至则蓬头垢面,涕泗交下。”[例]宣宗郊天前一日,谒太庙。至宪宗室,捧斝而入,~。左右观者,莫能仰视。——宋·王谠《唐语林·德行》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống bi thương, đau đớn tột độ.
Example: 听到噩耗,她涕泗交下。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā tì sì jiāo xià 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, cô ấy khóc đến mức nước mắt nước mũi cùng chảy xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và nước mũi cùng chảy xuống không ngừng. Miêu tả nỗi buồn sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Tears and mucus flow together. Describes deep sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪鼻涕一起流下。形容痛哭的样子。同涕泗交流”。[出处]唐·孙棨《北里志·天水仙哥》“全贪其重赂,径入(南)曲追天水入兜舆中,相与至宴所,至则蓬头垢面,涕泗交下。”[例]宣宗郊天前一日,谒太庙。至宪宗室,捧斝而入,~。左右观者,莫能仰视。——宋·王谠《唐语林·德行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế