Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涎皮涎脸

Pinyin: xián pí xián liǎn

Meanings: Shamelessly persistent; having a thick skin when making excessive demands., Da mặt dày, không biết xấu hổ khi đòi hỏi điều gì đó quá đáng., 嬉皮笑脸;厚着脸皮跟人纠缠。亦作涎皮赖脸”。亦作涎脸涎皮”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 延, 氵, 皮, 佥, 月

Chinese meaning: 嬉皮笑脸;厚着脸皮跟人纠缠。亦作涎皮赖脸”。亦作涎脸涎皮”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để miêu tả hành vi thiếu lịch sự và thô lỗ.

Example: 别涎皮涎脸地求我了,我是不会同意的。

Example pinyin: bié xián pí xián liǎn dì qiú wǒ le , wǒ shì bú huì tóng yì de 。

Tiếng Việt: Đừng có da mặt dày mà van xin tôi nữa, tôi sẽ không đồng ý đâu.

涎皮涎脸
xián pí xián liǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da mặt dày, không biết xấu hổ khi đòi hỏi điều gì đó quá đáng.

Shamelessly persistent; having a thick skin when making excessive demands.

嬉皮笑脸;厚着脸皮跟人纠缠。亦作涎皮赖脸”。亦作涎脸涎皮”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涎皮涎脸 (xián pí xián liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung