Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涕泗流涟

Pinyin: tì sì liú lián

Meanings: Tears and snot continuously fall, showing unending grief., Nước mắt và nước mũi rơi liên tục, biểu thị nỗi đau buồn không ngừng., 鼻涕眼泪直往下流。形容痛哭流涕。[出处]《世说新语·德行》“孔时为太常,形素羸瘦,着重服,竟日涕泗流涟,见者以为真孝子。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 弟, 氵, 四, 㐬, 连

Chinese meaning: 鼻涕眼泪直往下流。形容痛哭流涕。[出处]《世说新语·德行》“孔时为太常,形素羸瘦,着重服,竟日涕泗流涟,见者以为真孝子。”

Grammar: Cụm từ này cũng nhấn mạnh dòng nước mắt chảy dài, liên tục.

Example: 想起过去的痛苦经历,他涕泗流涟。

Example pinyin: xiǎng qǐ guò qù de tòng kǔ jīng lì , tā tì sì liú lián 。

Tiếng Việt: Nhớ lại những trải nghiệm đau khổ trong quá khứ, anh ta khóc lóc không ngừng.

涕泗流涟
tì sì liú lián
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt và nước mũi rơi liên tục, biểu thị nỗi đau buồn không ngừng.

Tears and snot continuously fall, showing unending grief.

鼻涕眼泪直往下流。形容痛哭流涕。[出处]《世说新语·德行》“孔时为太常,形素羸瘦,着重服,竟日涕泗流涟,见者以为真孝子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涕泗流涟 (tì sì liú lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung