Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涓滴成河

Pinyin: juān dī chéng hé

Meanings: Drops of water can form a river. It means diligence and thrift can accumulate much., Từng giọt nước nhỏ có thể tạo thành dòng sông. Ý nói cần cù, tiết kiệm sẽ tích lũy được nhiều., 涓滴小水珠。一点一滴的水珠汇集起来就可以成为河流。形容积少成多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 氵, 肙, 啇, 戊, 𠃌, 可

Chinese meaning: 涓滴小水珠。一点一滴的水珠汇集起来就可以成为河流。形容积少成多。

Grammar: Thường dùng để khuyên bảo hoặc nhắc nhở về việc kiên trì và tiết kiệm.

Example: 涓滴成河,绳锯木断。

Example pinyin: juān dī chéng hé , shéng jù mù duàn 。

Tiếng Việt: Nước chảy đá mòn, sự chăm chỉ sẽ mang lại kết quả lớn.

涓滴成河
juān dī chéng hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng giọt nước nhỏ có thể tạo thành dòng sông. Ý nói cần cù, tiết kiệm sẽ tích lũy được nhiều.

Drops of water can form a river. It means diligence and thrift can accumulate much.

涓滴小水珠。一点一滴的水珠汇集起来就可以成为河流。形容积少成多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涓滴成河 (juān dī chéng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung