Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涕泪交集

Pinyin: tì lèi jiāo jí

Meanings: Tears and mucus well up together (representing strong feelings of sorrow and emotion)., Nước mắt và nước mũi cùng tuôn ra (biểu thị cảm xúc đau buồn và xúc động mạnh)., 犹涕泪交零。[出处]《五灯会元·东土祖师》“王闻师言,涕泪交集曰‘此国何罪,彼土何祥’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 弟, 氵, 目, 亠, 父, 木, 隹

Chinese meaning: 犹涕泪交零。[出处]《五灯会元·东土祖师》“王闻师言,涕泪交集曰‘此国何罪,彼土何祥’”。

Grammar: Cấu trúc “交集” nhấn mạnh sự chồng chéo giữa các cảm xúc. Thành ngữ này thường bổ nghĩa cho trạng thái cảm xúc một cách trực tiếp.

Example: 听到感人的故事,观众们都涕泪交集。

Example pinyin: tīng dào gǎn rén de gù shì , guān zhòng men dōu tì lèi jiāo jí 。

Tiếng Việt: Nghe câu chuyện cảm động, khán giả đều bật khóc.

涕泪交集
tì lèi jiāo jí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt và nước mũi cùng tuôn ra (biểu thị cảm xúc đau buồn và xúc động mạnh).

Tears and mucus well up together (representing strong feelings of sorrow and emotion).

犹涕泪交零。[出处]《五灯会元·东土祖师》“王闻师言,涕泪交集曰‘此国何罪,彼土何祥’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涕泪交集 (tì lèi jiāo jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung