Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涕泪交流

Pinyin: tì lèi jiāo liú

Meanings: Tears and mucus flow together (indicating great sorrow)., Nước mắt và nước mũi hòa quyện cùng chảy ra (biểu thị nỗi đau đớn lớn lao)., 鼻涕眼泪同时流下,形容极度哀痛。同涕泪交零”。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》卷六是何微类,误我至尊,乞明验于奸人,愿不容于首恶。兴言及此,涕泪交流。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 弟, 氵, 目, 亠, 父, 㐬

Chinese meaning: 鼻涕眼泪同时流下,形容极度哀痛。同涕泪交零”。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》卷六是何微类,误我至尊,乞明验于奸人,愿不容于首恶。兴言及此,涕泪交流。”

Grammar: Thường đi kèm với các tình huống bi thương hoặc xúc động. Cụm từ có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 在葬礼上,家属们涕泪交流。

Example pinyin: zài zàng lǐ shàng , jiā shǔ men tì lèi jiāo liú 。

Tiếng Việt: Trong tang lễ, gia đình họ khóc lóc thảm thiết.

涕泪交流
tì lèi jiāo liú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt và nước mũi hòa quyện cùng chảy ra (biểu thị nỗi đau đớn lớn lao).

Tears and mucus flow together (indicating great sorrow).

鼻涕眼泪同时流下,形容极度哀痛。同涕泪交零”。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》卷六是何微类,误我至尊,乞明验于奸人,愿不容于首恶。兴言及此,涕泪交流。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...