Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涉足

Pinyin: shè zú

Meanings: To step into a field or participate in something., Bước vào lĩnh vực nào đó, tham gia vào, ①指进入某种环境或范围。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 步, 氵, 口, 龰

Chinese meaning: ①指进入某种环境或范围。

Grammar: Động từ mang ý nghĩa bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực mới.

Example: 他涉足了金融行业。

Example pinyin: tā shè zú le jīn róng háng yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước vào ngành tài chính.

涉足
shè zú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào lĩnh vực nào đó, tham gia vào

To step into a field or participate in something.

指进入某种环境或范围

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涉足 (shè zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung