Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泣
Pinyin: tì qì
Meanings: To cry with tears and mucus (expressing deep sorrow)., Khóc lóc với nước mắt và nước mũi (biểu lộ nỗi đau buồn sâu sắc)., ①哭泣;流泪。[例]士皆重泪涕泣。——《战国策·燕策》。[例]人慷慨涕泣。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]涕泣谋于禁卒。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 弟, 氵, 立
Chinese meaning: ①哭泣;流泪。[例]士皆重泪涕泣。——《战国策·燕策》。[例]人慷慨涕泣。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]涕泣谋于禁卒。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ trong câu. Ít khi dùng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn chương.
Example: 他想起过去的痛苦经历,不禁涕泣起来。
Example pinyin: tā xiǎng qǐ guò qù de tòng kǔ jīng lì , bù jīn tì qì qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhớ lại những trải nghiệm đau khổ trong quá khứ và không kìm được nước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc lóc với nước mắt và nước mũi (biểu lộ nỗi đau buồn sâu sắc).
Nghĩa phụ
English
To cry with tears and mucus (expressing deep sorrow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哭泣;流泪。士皆重泪涕泣。——《战国策·燕策》。人慷慨涕泣。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。涕泣谋于禁卒。——清·方苞《左忠毅公逸事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!