Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泗横流
Pinyin: tì sì héng liú
Meanings: Tears and snot flow uncontrollably, expressing utmost sorrow., Nước mắt và nước mũi tuôn trào khắp nơi, biểu đạt sự đau buồn tột cùng., 眼泪鼻涕满脸乱淌。形容极度悲伤。[出处]《世说新语·言语》“陶公疾笃”刘孝标注引王隐《晋书》临书振腕,涕泗横流。”[例]抚剑悲歌,临书浩叹,每感岁时之易失,不知涕泗之横流。——宋·陆游《上王宣抚启》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 弟, 氵, 四, 木, 黄, 㐬
Chinese meaning: 眼泪鼻涕满脸乱淌。形容极度悲伤。[出处]《世说新语·言语》“陶公疾笃”刘孝标注引王隐《晋书》临书振腕,涕泗横流。”[例]抚剑悲歌,临书浩叹,每感岁时之易失,不知涕泗之横流。——宋·陆游《上王宣抚启》。
Grammar: Cụm từ này dùng để miêu tả khung cảnh bi ai, với mức độ đau đớn rất cao.
Example: 失去爱子后,母亲涕泗横流,几近崩溃。
Example pinyin: shī qù ài zǐ hòu , mǔ qīn tì sì héng liú , jǐ jìn bēng kuì 。
Tiếng Việt: Sau khi mất con trai yêu quý, người mẹ khóc lóc thảm thiết, gần như suy sụp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và nước mũi tuôn trào khắp nơi, biểu đạt sự đau buồn tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Tears and snot flow uncontrollably, expressing utmost sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪鼻涕满脸乱淌。形容极度悲伤。[出处]《世说新语·言语》“陶公疾笃”刘孝标注引王隐《晋书》临书振腕,涕泗横流。”[例]抚剑悲歌,临书浩叹,每感岁时之易失,不知涕泗之横流。——宋·陆游《上王宣抚启》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế