Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涕泪交加

Pinyin: tì lèi jiāo jiā

Meanings: Tears and mucus mix together (describing a state of crying mixed with regret or extreme pain)., Nước mắt và nước mũi hòa lẫn vào nhau (miêu tả trạng thái vừa khóc vừa hối hận hoặc quá đau đớn)., 犹涕泪交零。[出处]宋·陈亮《祭彭子复父文》“情则至矣,仪匪靖嘉。临风一酹,涕泪交加。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 弟, 氵, 目, 亠, 父, 力, 口

Chinese meaning: 犹涕泪交零。[出处]宋·陈亮《祭彭子复父文》“情则至矣,仪匪靖嘉。临风一酹,涕泪交加。”

Grammar: Cấu trúc “交加” nhấn mạnh sự kết hợp của các cảm xúc khác nhau. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Example: 忏悔时,他涕泪交加地向大家道歉。

Example pinyin: chàn huǐ shí , tā tì lèi jiāo jiā dì xiàng dà jiā dào qiàn 。

Tiếng Việt: Khi xưng tội, anh ấy vừa khóc vừa hối lỗi xin lỗi mọi người.

涕泪交加
tì lèi jiāo jiā
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt và nước mũi hòa lẫn vào nhau (miêu tả trạng thái vừa khóc vừa hối hận hoặc quá đau đớn).

Tears and mucus mix together (describing a state of crying mixed with regret or extreme pain).

犹涕泪交零。[出处]宋·陈亮《祭彭子复父文》“情则至矣,仪匪靖嘉。临风一酹,涕泪交加。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涕泪交加 (tì lèi jiāo jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung