Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涉笔成趣
Pinyin: shè bǐ chéng qù
Meanings: Every word written becomes interesting, describing great writing talent., Viết ra đều thành thú vị, chỉ tài năng viết lách, 涉笔动笔趣风趣,意味。形容一动笔就画出或写出很有意趣的东西。[出处]茅盾《一九六0年短篇小说漫评》“这一段涉笔成趣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 步, 氵, 毛, 竹, 戊, 𠃌, 取, 走
Chinese meaning: 涉笔动笔趣风趣,意味。形容一动笔就画出或写出很有意趣的东西。[出处]茅盾《一九六0年短篇小说漫评》“这一段涉笔成趣。”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi khả năng viết lách.
Example: 他的文章总是涉笔成趣。
Example pinyin: tā de wén zhāng zǒng shì shè bǐ chéng qù 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy luôn thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết ra đều thành thú vị, chỉ tài năng viết lách
Nghĩa phụ
English
Every word written becomes interesting, describing great writing talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涉笔动笔趣风趣,意味。形容一动笔就画出或写出很有意趣的东西。[出处]茅盾《一九六0年短篇小说漫评》“这一段涉笔成趣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế