Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕泪交垂
Pinyin: tì lèi jiāo chuí
Meanings: Tears and mucus drip down simultaneously (depicting extreme sorrow)., Nước mắt và nước mũi cùng nhỏ xuống (diễn tả sự đau buồn tột độ)., 鼻涕眼泪同时流下,形容极度悲哀。[出处]汉·蔡琰《胡笳十八拍》“十有四拍兮涕泪交垂,河水东流兮心是思。”[例]谁料父子衔冤,赴黄泉没转期,细思之,~。——明·无名氏《精忠记·毕命》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 弟, 氵, 目, 亠, 父, 一, 丿
Chinese meaning: 鼻涕眼泪同时流下,形容极度悲哀。[出处]汉·蔡琰《胡笳十八拍》“十有四拍兮涕泪交垂,河水东流兮心是思。”[例]谁料父子衔冤,赴黄泉没转期,细思之,~。——明·无名氏《精忠记·毕命》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết, mang tính hình tượng cao. Động từ này thường bổ nghĩa cho trạng thái cảm xúc của chủ ngữ.
Example: 面对失去亲人的痛苦,他涕泪交垂。
Example pinyin: miàn duì shī qù qīn rén de tòng kǔ , tā tì lèi jiāo chuí 。
Tiếng Việt: Đối mặt với nỗi đau mất người thân, anh ấy khóc lóc thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt và nước mũi cùng nhỏ xuống (diễn tả sự đau buồn tột độ).
Nghĩa phụ
English
Tears and mucus drip down simultaneously (depicting extreme sorrow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻涕眼泪同时流下,形容极度悲哀。[出处]汉·蔡琰《胡笳十八拍》“十有四拍兮涕泪交垂,河水东流兮心是思。”[例]谁料父子衔冤,赴黄泉没转期,细思之,~。——明·无名氏《精忠记·毕命》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế